STT | Họ và tên | Chức vụ | Trình độ chuyên môn |
I | Ban Giám hiêu | ||
1 | Trần Văn Chín | Hiệu trưởng | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
2 | Nguyễn Đức Thắng | Phó Hiệu trưởng | Thạc sĩ Điều khiển tàu biển |
3 | Trần Văn Sơn | Phó Hiệu trưởng | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
II | Phòng Tài chính - Kế toán | ||
1 | Nguyễn Thanh Diệu | Trưởng phòng | Cử nhân Kế toán |
2 | Võ Hữu Hạnh | Công nhân kỹ thuật | |
3 | Trần Thị Thúy | Cử nhân Kế toán | |
4 | Đoàn Thị Khuyên | Cử nhân Kinh tế | |
III | Phòng Công tác học sinh – sinh viên | ||
1 | Hồ Bá Toàn | Trưởng phòng | Thạc sĩ Xây dựng công trình DD & CN |
2 | Phan Văn Hoan | Trung cấp Y sĩ đa khoa | |
3 | Hoàng Ngọc Thu Thảo | Cử nhân Kế toán | |
4 | Nguyễn Phi Long | Thạc sĩ Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | |
5 | Phạm Văn Tuyến | Cử nhân | |
6 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Thạc sĩ xây dựng cầu hầm | |
IV | Phòng Tổ chức hành chính | ||
1 | Nguyễn Thị Hường | Trưởng phòng | Thạc sĩ Tổ chức và Quản lý vận tải |
2 | Phạm Tùng Khánh | Phó Trưởng phòng | Thạc sĩ Khoa học ngành Tự động hóa |
3 | Lê Thị Hạnh | Cử nhân Kế toán | |
4 | Nguyễn Trang Uyên Như | ThS.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
5 | Vũ Thị Hiền | Kỹ sư Kinh tế vận tải | |
6 | Nguyễn Xuân Duy | Kỹ sư | |
7 | Phạm Quốc Huy | Cử nhân | |
8 | Lưu Xuân Thiển | ||
9 | Nguyễn Văn Hải | ||
10 | Nguyễn Văn Được | ||
11 | Lê Văn Hồng | ||
12 | Vũ Duy Thành | ||
13 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | ||
14 | Kiều Phương Linh | ||
V | Phòng Đào tạo | ||
1 | Lê Văn Mộng | Trưởng phòng | Thạc sĩ Tài chính ngân hàng |
2 | Trần Duy Hiệp | Thạc sĩ Tổ chức & Quản lý vận tải | |
3 | Đào Thị Liên | Kỹ sư lâm nghiệp | |
4 | Đỗ Thị Hiên | Cử nhân Thông tin – Thư viện | |
5 | Nguyễn Thị Kim Liên | Cử nhân Anh văn | |
VI | Khoa Động lực | ||
1 | Lưu Khung Hướng | Trưởng khoa | Kỹ sư Công nghiệp Nông thôn |
2 | Nguyễn Huy Thạch | Phó Trưởng khoa | Kỹ sư Máy tàu thủy |
3 | Nguyễn Đăng Khoa | Kỹ sư Máy tàu thủy | |
4 | Phạm Minh Hải | Kỹ sư Vận hành khai thác máy tàu thủy | |
5 | Lương Sỹ Mỹ | Kỹ sư Khai thác máy tàu thủy | |
6 | Phạm Hồng Thanh | Thạc sỹ Kỹ thuật cơ khí động lực | |
7 | Trầm Văn Tấn | Thạc sĩ Kỹ Thuật Điều Khiển và Tự Động hóa | |
8 | Bùi Sơn Hà | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – Điện tử | |
9 | Phạm Tiến Bộ | Kỹ sư Cơ khí động lực | |
VII | Khoa Điều khiển | ||
1 | Hoàng Duy Đàn | Trưởng khoa | Thạc sĩ Khoa hàng hải |
2 | Nguyễn Mạnh Chinh | Phó Trưởng khoa | Kỹ sư Điều khiển tàu biển |
3 | Tống Văn Ánh | Kỹ sư Điều khiển tàu biển | |
4 | An Hồ Vương | Kỹ sư Điều khiển tàu biển | |
5 | Phạm Bá Tiến | Công nhân kỹ thuật | |
6 | Nguyễn Văn Huệ | Công nhân kỹ thuật | |
7 | Hoàng Văn Tâm | Kỹ sư Kinh tế vận tải | |
8 | Lê Hồng Bình | Thạc sĩ Tổ chức & Quản lý vận tải | |
VIII | Khoa Xây dựng | ||
1 | Phạm Thị Hậu | Phụ trách khoa | Kỹ sư Công trình thủy |
2 | Lê Quốc Nam | ThS. Kỹ thuật xây dựng công trình DD & CN | |
3 | Đường Chấn Huê | Kỹ sư Xây dựng Công trình thủy | |
4 | Lê Anh Pha | Thạc sĩ Xây dựng công trình giao thông | |
5 | Thái Ngọc Hòa | Thạc sĩ Kiến trúc | |
IX | Khoa Kinh tế | ||
1 | Nguyễn Văn Sang | Phụ trách khoa | Cử nhân Kinh tế |
2 | Nguyễn Thị Hòa | Thạc sĩ Tổ chức và Quản lý vận tải | |
3 | Vũ Thị Hồng | Thạc sĩ Tài chính ngân hàng | |
4 | Lê Thị Yến Huyền | Thạc sĩ Tài chính ngân hàng | |
5 | Huỳnh Duy Bách | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | |
X | Khoa Khoa học cơ bản | ||
1 | Lê Xuân Khoan | Trưởng khoa | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
2 | Lê Văn Tiến | Phó Trưởng khoa | Kỹ sư CNTT |
3 | Phan Thanh Hiền | Cử nhân Thể dục thể thao | |
4 | Nguyễn Khắc Lưu Phương | Cử nhân Ngoại ngữ | |
5 | Nguyễn Thị Huế | Cử nhân Giáo dục chính trị | |
6 | Phạm Ngọc Anh | Kỹ sư Công nghệ thông tin | |
7 | Hồ Tấn Phát | ||
8 | Phạm Nguyên Minh Hiếu | ||
XI | Trung tâm CTTA | ||
1 | Nguyễn Văn Tấn | Phó Giám đốc | Thạc sĩ Khoa hàng hải |
2 | Vũ Thị Thùy Chinh | Cử nhân Tài chính ngân hàng | |
3 | Huỳnh Thị Thi | ||
4 | Huỳnh Trung Tín | ||
5 | Dương Tuấn Anh |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn